Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
121 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Môi trường – Hóa chất | Job Detail | Closed status |
122 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Kỹ sư | Kỹ sư Cơ khí | Job Detail | Closed status |
123 | Chi nhánh Hà Nội | Nhân viên Marketing | Thực tập sinh Phòng Marketing | Job Detail | Closed status |
124 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên Marketing, Nhân viên nhà máy | Nhân viên IT (Quản trị hệ thống) | Job Detail | Closed status |
125 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Quản lý trạm xử lý nước thải | Job Detail | Closed status |
126 | Chi nhánh Hà Nội | Nhân viên Kế hoạch bán hàng (Phân phối nội địa) | Job Detail | Closed status | |
127 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Kỹ sư Phát triển sản phẩm | Job Detail | Closed status |
128 | Chi nhánh Hà Nội | Nhân viên Bán hàng phân phối | Job Detail | Closed status | |
129 | Chi nhánh Hà Nội | Sales | Nhân viên Kế hoạch bán hàng | Job Detail | Closed status |
130 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Biên phiên dịch Tiếng Nhật | Job Detail | Closed status |
131 | Nhà máy Hưng Yên | Kế toán | Accounting Staff/ Kế Toán Thuế | Job Detail | Closed status |
132 | Nhà máy Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | Nhân Viên Phòng Quản Lý Sản Xuất | Job Detail | Closed status |
133 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên xuất nhập khẩu | TOTO Đông Anh | Nhân viên Xuất nhập khẩu | Job Detail | Closed status |
134 | Nhà máy Đông Anh | Hành chính nhân sự | TOTO Đông Anh | Nhân viên Nhân sự (C&B) | Job Detail | Closed status |
135 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Trưởng nhóm An toàn | Job Detail | Closed status |
Loading...
×