Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Phát triển sản phẩm (FD, SPD) | Job Detail | Closed status |
92 | Nhà máy Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
93 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên xuất nhập khẩu | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
94 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Điều chế & Thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
95 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế hoạch sản xuất | Job Detail | Closed status |
96 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Xuất nhập khẩu | Job Detail | Closed status |
97 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên An toàn | Job Detail | Closed status |
98 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên An toàn | Job Detail | Closed status |
99 | Nhà máy Đông Anh | Điều chế & Thí nghiệm | TOTO Đông Anh | Nhân viên Điều chế & Thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
100 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Môi trường | Job Detail | Closed status |
101 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên QA (Tiêu chuẩn hóa chất lượng) | Job Detail | Closed status |
102 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Xuất nhập khẩu | Job Detail | Closed status |
103 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Hưng Yên | Kỹ Sư Cơ Khí | Job Detail | Closed status |
104 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Hưng Yên | Kỹ sư Phát triển sản phẩm | Job Detail | Closed status |
105 | Nhà máy Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân viên An toàn | Job Detail | Closed status |
Loading...
×