Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
76 | Chi nhánh Hà Nội | Trưởng nhóm Kế hoạch Dịch vụ khách hàng | Job Detail | Closed status | |
77 | Chi nhánh Hà Nội | Sales | Nhân viên Kế hoạch bán hàng | Job Detail | Closed status |
78 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Kỹ sư Phát triển sản phẩm (FD) | Job Detail | Closed status |
79 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Điều chế & Thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
80 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Chuyên viên C&B | Job Detail | Closed status |
81 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Đảm bảo chất lượng (QA) | Job Detail | Closed status |
82 | Chi nhánh Hà Nội | Sales | Nhân viên Kế hoạch bán hàng (Phụ trách Nhập khẩu) | Job Detail | Closed status |
83 | Chi nhánh Hà Nội | Sales | Nhân viên Thiết kế nội thất | Job Detail | Closed status |
84 | Chi nhánh Hồ Chí Minh | Sales | Nhân viên Bán hàng dự án | Job Detail | Closed status |
85 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Nhân viên quản lý Kho | Job Detail | Closed status |
86 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Giám sát điện | Job Detail | Closed status |
87 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Kỹ sư Cơ khí | Job Detail | Closed status |
88 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Kỹ sư Điện | Job Detail | Closed status |
89 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Hành chính | Job Detail | Closed status |
90 | Chi nhánh Hà Nội | Sales | Nhân viên Thiết kế nội thất | Job Detail | Closed status |
Loading...
×