Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Đảm bảo chất lượng (Thanh tra công đoạn) | Job Detail | Closed status |
32 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Môi trường – Hóa chất | Job Detail | Closed status |
33 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Đảm bảo chất lượng (Phân tích lỗi) | Job Detail | Closed status |
34 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Phòng nhân sự (C&B) | Job Detail | Closed status |
35 | Nhà máy Đông Anh | Phiên dịch viên | Biên phiên dịch tiếng Nhật | Job Detail | Closed status |
36 | Chi nhánh Hồ Chí Minh | Thực tập sinh | Thực tập sinh Marketing/ Showroom (HCM) | Job Detail | Closed status |
37 | Nhà máy Hưng Yên | Hành chính nhân sự | Nhân viên Phòng Nhân sự (Phụ trách lương, BHXH) | Job Detail | Closed status |
38 | Chi nhánh Hồ Chí Minh | Xúc tiến bán hàng | Nhân viên Bán hàng phân phối | Job Detail | Closed status |
39 | Nhà máy Đông Anh | Kế toán | Nhân viên Kế toán tài chính | Job Detail | Closed status |
40 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Nhân viên nhà máy | Nhân viên nhân sự | Job Detail | Closed status |
41 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Kế toán | Nhân viên Kế toán kho | Job Detail | Closed status |
42 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Kế toán | Trưởng nhóm Kế toán & Thuế | Job Detail | Closed status |
43 | Nhà máy Vĩnh Phúc | Kế toán | Nhân viên kế toán thuế | Job Detail | Closed status |
44 | Chi nhánh Hà Nội | Xúc tiến bán hàng | Nhân viên Bán hàng phân phối | Job Detail | Closed status |
45 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | Nhân viên Kiểm soát chất lượng (Tiếng Trung) | Job Detail | Closed status |
Loading...
×