Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
271 | Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân Viên Kế Toán | Job Detail | Closed status |
272 | Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân Viên Phòng Quản Lý Chất Lượng (Giải Quyết Khiếu Nại) / QA Staff | Job Detail | Closed status |
273 | Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân viên Phòng Quản Lý Chất Lượng / QA Staff (ISO, Jis) | Job Detail | Closed status |
274 | Hưng Yên | Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân Viên Nhân Sự (C&B) | Job Detail | Closed status |
275 | Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Biên phiên dịch Tiếng nhật (SPD) | Job Detail | Closed status |
276 | Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư điện | Job Detail | Closed status |
277 | Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Phát triển sản phẩm | Job Detail | Closed status |
278 | Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kiếm soát chất lượng (QC) | Job Detail | Closed status |
279 | Đông Anh | Điều chế & Thí nghiệm | TOTO Đông Anh | Nhân viên Điều chế & Thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
280 | Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
281 | Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán thuế | Job Detail | Closed status |
282 | Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Mua hàng (Purchasing staff) | Job Detail | Closed status |
283 | Đông Anh | Nhân viên Pháp chế | TOTO Đông Anh | Nhân viên Pháp chế | Job Detail | Closed status |
284 | Đông Anh | Hành chính nhân sự | TOTO Đông Anh | Nhân viên Nhân sự (C&B) | Job Detail | Closed status |
285 | Hà Nội | Sales | TOTO Chi nhánh Hà Nội | Nhân viên Kế hoạch bán hàng (Sales Planning) | Job Detail | Closed status |
Loading...
×