Recruitment
No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
---|---|---|---|---|---|
196 | Nhà máy Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
197 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kiếm soát chất lượng (QC) | Job Detail | Closed status |
198 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Cơ khí | Job Detail | Closed status |
199 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư điện | Job Detail | Closed status |
200 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Kỹ sư Phát triển sản phẩm | Job Detail | Closed status |
201 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân viên An toàn | Job Detail | Closed status |
202 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân điều chế thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
203 | Nhà máy Đông Anh | Phiên dịch viên | TOTO Đông Anh | Biên phiên dịch tiếng Nhật | Job Detail | Closed status |
204 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư cơ khí | Job Detail | Closed status |
205 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư điện | Job Detail | Closed status |
206 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Dự án (Phụ trách giám sát dự án xây dựng) | Job Detail | Closed status |
207 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Phát triển sản phẩm (FD, SPD) | Job Detail | Closed status |
208 | Nhà máy Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
209 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên xuất nhập khẩu | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
210 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Điều chế & Thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
Loading...
×